Kiểm tra giữa kỳ IT24MN (Thực hành)
- Due No Due Date
- Points 10
- Submitting a file upload
Đề kiểm tra giữa kỳ (Thực hành)
Yêu cầu: Sinh viên chọn mã đề tương ứng từ danh sách. Mã đề = (STT % 3) + 1.
- Vẽ sơ đồ thuật toán các bài sau ra giấy
- Viết chương trình Java cho ba bài sau.
Đề 1
Bài 1: Tính diện tích hình vuông có cạnh là a.
Bài 2: Tính tổng của hai số nguyên nhập từ bàn phím.
Bài 3: Giải phương trình bậc nhất ax+b=0.
Đề 2
Bài 1: Tính diện tích hình tam giác với đáy b và chiều cao h.
Bài 2: Liệt kê tất cả các số nguyên tố nhỏ hơn 100.
Bài 3: Tính tổng của dãy số từ 1 đến n (n nhập từ bàn phím).
Đề 3
Bài 1: Chuyển đổi nhiệt độ từ Celsius sang Kelvin.
Bài 2: Xác định giá trị nhỏ nhất trong ba số x, y và z.
Bài 3: Tính tổng của các số lẻ trong dãy số từ 1 đến n (n nhập từ bàn phím).
Số thứ tự của sinh viên:
|
STT |
IDSV |
Họ tên |
|
1 |
109745 |
Nguyễn Hùng Ái |
|
2 |
108508 |
Vũ Đình An |
|
3 |
108217 |
Trần Công Anh |
|
4 |
109026 |
Lang Đức Âu |
|
5 |
109754 |
Dương Thái Bảo |
|
6 |
107350 |
Trương Kỳ Gia Bảo |
|
7 |
107313 |
Đỗ Lâm Nhật Bình |
|
8 |
109865 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
|
9 |
108334 |
Phan Thành Công |
|
10 |
107320 |
Vũ Tiến Dũng |
|
11 |
107215 |
Nguyễn Đỗ Quốc Duy |
|
12 |
108486 |
Đinh Ngọc Bảo Hân |
|
13 |
110732 |
Hứa Việt Hoàng |
|
14 |
107577 |
Nguyễn Lê Huy Hoàng |
|
15 |
109789 |
Trịnh Thanh Học |
|
16 |
109799 |
Trần Quốc Hưng |
|
17 |
109169 |
Trần Quốc Hương |
|
18 |
107673 |
Võ Nguyễn Minh Khanh |
|
19 |
107204 |
Bùi Anh Khoa |
|
20 |
108211 |
Lê Nguyễn Minh Khoa |
|
21 |
109066 |
Nguyễn Anh Khoa |
|
22 |
109740 |
Nguyễn Đăng Khoa |
|
23 |
109794 |
Nguyễn Đình Khoa |
|
24 |
107398 |
Châu Thanh Kiệt |
|
25 |
108631 |
Nguyễn Đình Lộc |
|
26 |
109045 |
Bùi Nguyễn Hoàng Minh |
|
27 |
110065 |
Đặng Quốc Nam |
|
28 |
110202 |
Mai Huy Nguyên |
|
29 |
108427 |
A MƠ ZIN NIÊ |
|
30 |
107496 |
Ma Hữu Ninh |
|
31 |
108794 |
Giàng A Páo |
|
32 |
107328 |
Lê Trung Phong |
|
33 |
109984 |
Lê Bùi Hoàng Phúc |
|
34 |
107232 |
Trần Minh Phúc |
|
35 |
107639 |
Lê Ngọc Quân |
|
36 |
109310 |
Nguyễn Văn Qúy |
|
37 |
109443 |
Lê Duy Tài |
|
38 |
108848 |
Lục Quang Thắng |
|
39 |
109802 |
Lường Văn Thiện |
|
40 |
109214 |
Phan Thái Thuần |
|
41 |
108740 |
Lê Minh Trí |
|
42 |
108815 |
Đỗ Đinh Minh Trọng |
|
43 |
108368 |
Trần Quang Trường |
|
44 |
107615 |
Bạch Công Tú |
|
45 |
108384 |
LÊ ANH TUẤN |
|
46 |
109234 |
Trần Quang Tuấn |
|
47 |
109687 |
Huỳnh Chí Vĩ |
|
48 |
110562 |
Nguyễn Bá Gia Bảo |
|
49 |
110418 |
Trần Nhật Duy |
|
50 |
110452 |
Nguyễn Minh Hải |
|
51 |
110527 |
Lê Trọng Hào |
|
52 |
110534 |
Lê Trung Hiếu |
|
53 |
110210 |
Nguyễn Phước Hoàng |
|
54 |
110758 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
|
55 |
110657 |
Lữ Tuấn Kiệt |
|
56 |
110506 |
Võ Phạm Anh Nhân |
|
57 |
110765 |
Hoàng Nữ Quỳnh Như |
|
58 |
110695 |
Y BING ALIÔ NIÊ |
|
59 |
110509 |
Phùng Văn Nuôi |
|
60 |
110594 |
Nguyễn Văn Sang |
|
61 |
110431 |
KPĂ Trần Quang Thịnh |
|
62 |
110599 |
Trần Đức Trí |
|
63 |
108284 |
Trần Phi Trường |
|
64 |
110834 |
Phùng Bảo Lộc |
|
65 |
Nguyễn Hải Dương |
Find Rubric